Bảng phí lắp đặt hàng điện tử
Khu vực áp dụng: Toàn Quốc
Bảng Giá Dịch Vụ Lắp Đặt |
||||
Chủng Loại |
Đơn Giá (Đồng) |
Đơn Vị Tính |
Ghi Chú |
|
Công lắp Máy lạnh (1.0 HP - 1.5 HP) |
300.000đ |
Bộ |
||
Công lắp Máy lạnh (2.0 HP - 2.5 HP) |
350.000đ |
Bộ |
||
Công tháo Máy lạnh (1.5 HP -2.5HP) |
150.000đ |
Bộ |
||
Công tháo dàn nóng cũ, lắp qua vị trí mới (Máy lạnh) |
200.000đ |
Cái |
Áp dụng cho máy từ 1HP - 2.5 HP |
|
Công tháo dàn lạnh cũ, lắp qua vị trí mới (Máy lạnh) |
200.000đ |
Cái |
||
Công tháo lắp di dời ML 1.0 HP - 1.5 HP (cùng địa chỉ) |
600.000đ |
Bộ |
Áp dụng khi sản phẩm cùng địa chỉ |
|
Công tháo lắp di dời ML 2.0 HP - 2.5 HP (cùng địa chỉ) |
700.000đ |
Bộ |
||
Công vệ sinh làm sạch đường ống đồng (+ NI TƠ) (CHƯA LẮP ĐẶT) |
500.000đ |
Máy |
Áp dụng khi đã có sẵn đường ống chờ |
|
Công vệ sinh máy lạnh treo tường 1.0 HP - 1.5 HP |
200.000đ |
Bộ |
||
Công vệ sinh máy lạnh treo tường 2.0 HP - 2.5 HP |
250.000đ |
Bộ |
||
Công âm ống đồng trong tưởng/trên La phông cố định |
40.000đ |
Mét |
Không bao gồm: trám trét, sơn tường... |
|
Công đi ống đồng nổi/ trên La phông sống/trong Trunking |
20.000đ |
Mét |
||
Công âm ống nước/ công âm dây điện nguồn/ công lắp đặt ống nước PVC |
15.000đ |
Mét |
||
Công tháo LCD |
100.000đ |
Máy |
||
Công lắp LCD <40" |
200.000đ |
Máy |
||
Công lắp LCD 40 - 49" |
300.000đ |
Máy |
||
Công lắp LCD 50 – 55" |
350.000đ |
Máy |
||
Công lắp LCD >55" |
500.000đ |
Máy |
||
Công lắp máy hút khói |
200.000đ |
Máy |
||
Công lắp bếp âm các loại (không cắt đá) |
200.000đ |
Máy |
||
Công lắp máy lọc nước. |
140.000đ |
Bộ |
||
Công bảo trì/thay bộ lọc nước |
150.000đ |
Bộ |
||
Công lắp quạt trần các loại trần bê tông (Có móc chờ + điện nguồn chờ) |
200.000đ |
Máy |
||
Công lắp quạt trần các loại trần bê tông (Chưa có móc chở + chưa có điện nguồn) |
400.000đ |
Máy |
||
Khảo sát lắp đặt (Tất cả sản phẩm) |
120.000đ |
Lần |
Ghi chú:
Các sản phẩm bán ra thực hiện lắp đặt miễn phí trong vòng 15 ngày kể từ ngày mua hàng ngoại trừ máy lạnh.
Đơn giá trên đã bao gồm VAT, không bao gồm phí thuê giàn giáo, cẩu hàng.
Nếu nhân viên lắp đặt có yêu cầu thêm bất kỳ chi phí nào ngoài danh sách này hoặc yêu cầu giá cao hơn, khách hàng có thể từ chối và gọi ngay đến Hotline 1800.58.88.59
Bảng Giá Vật Tư Chính |
||||
Vật Tư Chính |
Đơn Giá (Đồng) |
Đơn Vị Tính |
Ghi Chú |
|
Ống đồng 10/6 |
170.000đ |
Mét |
Bao gồm: dây điện (ø 2mm) theo ống đồng và vật tư phụ. |
|
Ống đồng 12/6 |
190.000đ |
Mét |
||
Ống đồng 16/6 |
220.000đ |
Mét |
||
Ống đồng 16/10 |
250.000đ |
Mét |
||
Ống đồng 19/10 |
300.000đ |
Mét |
||
Ống đồng 19/12 |
350.000đ |
Mét |
||
Giá treo máy lạnh (2.7; v4; 062019; 500x500) + ốc vít + tắc kê |
120.000đ |
Cặp |
||
Giá treo máy lạnh (2.0; v4; 062019; 330x400) + ốc vít + tắc kê |
100.000đ |
Cặp |
||
Giá treo máy lạnh (2.4; v4; 062019; 400x450) + ốc vít + tắc kê |
110.000đ |
Cặp |
||
Giá đỡ máy nước nóng (25-30cm) |
60.000đ |
Cặp |
||
Dây điện nguồn ø 2mm |
10.000đ |
Mét |
||
Cầu Dao Tự Động 20A |
80.000đ |
Cái |
||
Ống nước PVC 21 |
20.000đ |
Mét |
Bao gồm: keo, móc |
|
Chân đế cao su |
30.000đ |
Bộ |
||
Dây cấp nước inox 40 cm |
60.000đ |
Dây |
||
Nối hai đầu răng ngoài ø 21 inox |
15.000đ |
Cái |
||
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) |
6.000đ |
Mét |
Bảng Giá Vật Tư Phát Sinh |
||||
Đơn Giá (Đồng) |
Đơn Vị Tính |
Ghi Chú |
||
Vật Tư Máy Lạnh |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) |
6.000đ |
Mét |
|
Vật Tư Máy Giặt |
Nối Trơn nhựa PVC Ø 21, Ø 27 |
7.000đ |
Cái |
|
T giảm, T ren trong, T ren ngoài ø21( bằng nhựa) |
9.000đ |
Cái |
||
Co răng trong, Co răng ngoài ø 21 ( bằng nhựa) |
9.000đ |
Cái |
||
Van Khóa Nước Ø 21, Ø 27 (bằng nhựa) |
35.000đ |
Cái |
||
Van Khóa Nước Ø 21, Ø 27 (bằng đồng) |
60.000đ |
Cái |
||
Nối răng ngoài Ø 21, Ø27 (bằng thau) |
25.000đ |
Cái |
||
Nối 2 đầu răng ngoài Ø 27 (bằng thau) |
25.000đ |
Cái |
||
Ống xả nước máy giặt Ø 34(Ống nhựa mềm) |
20.000đ |
Cái |
||
Chân Máy Giặt, Tủ Lạnh |
300.000đ - 550.000đ |
Cái |
||
Vật Tư Máy Nước Nóng |
Dây cấp nước inox 1m2 |
120.000đ |
Dây |
|
Ống nước hàn nhiệt Ø 20-25 |
45.000đ |
Mét |
||
Ống nước hàn nhiệt Ø 32-40 |
70.000đ |
Mét |
||
Dây cấp nước inox 50 cm |
55.000đ |
Cái |
||
Dây cấp nước inox 60cm |
60.000đ |
Cái |
||
Dây cấp nước inox 80cm |
80.000đ |
Cái |
||
Nối răng ngoài Ø 21, Ø27(bằng thau) |
25.000đ |
Cái |
||
Nối 2 đầu răng ngoài Ø 27 (bằng thau) |
25.000đ |
Cái |
||
Băng tan (keo lụa) |
5.000đ |
Cuộn |
||
Vật Tư Tivi |
Đầu jack đấu nối tín hiệu cáp |
20.000đ |
15.000đ |
Đầu |
Box chuyển tín hiệu âm thanh |
300.000đ |
200.000đ |
Hộp |
Ghi chú: Đơn giá tham khảo theo thị trường có thể thay đổi. Khách hàng có thể tự mua hoặc Nhân viên hỗ trợ mua ngoài cho các vật tư đối tác VnShop chưa kinh doanh.