Sản phẩm thẻ | Thương hiệu | Tên sản phẩm | BIN (6 số đầu tiên của thẻ) |
---|---|---|---|
Thẻ tín dụng quốc tế | Visa | Thẻ Vietcombank Visa hạng Chuẩn | 412975 |
Thẻ tín dụng quốc tế | Visa | Thẻ Vietcombank Visa hạng Vàng | 412976 |
Thẻ tín dụng quốc tế | Mastercard | Thẻ Vietcombank Mastercard hạng Chuẩn | 546284 |
Thẻ tín dụng quốc tế | Mastercard | Thẻ Vietcombank Mastercard hạng Vàng | 546285 |
Thẻ tín dụng quốc tế | JCB | Thẻ Vietcombank JCB hạng Chuẩn | 356770 |
Thẻ tín dụng quốc tế | JCB | Thẻ Vietcombank JCB hạng Vàng | 356771 |
Thẻ tín dụng quốc tế | UnionPay | Thẻ Vietcombank UnionPay hạng Chuẩn | 625124 |
Thẻ tín dụng quốc tế | UnionPay | Thẻ Vietcombank UnionPay hạng Vàng | 625154 |
Thẻ ghi nợ quốc tế | Visa | Thẻ Vietcombank Connect24 Visa | 428310 |
Thẻ ghi nợ quốc tế | Visa | Thẻ Vietcombank Connect24 Visa contactless | 45240418 |
Thẻ ghi nợ quốc tế | Mastercard | Thẻ Vietcombank Mastercard | 526418 |
Thẻ ghi nợ quốc tế | Mastercard | Thẻ Vietcombank Mastercard contactless | 222806 18 |
Thẻ ghi nợ quốc tế | Unionpay | Thẻ Vietcombank Unionpay | 621295 |
Thẻ ghi nợ nội địa | Thẻ Vietcombank Connect24 | 970436 |
Danh sách có thể được điều chỉnh, thay đổi theo quy định của VCB từng thời kỳ.
Anh/Chị có thể dễ dàng kiểm tra điểm tích lũy VCB Rewards bằng một trong nhiều cách sau:
- Đăng nhập VCB Digibank, vào mục VCB Rewards để tra cứuTài khoản VCB Rewards bị đóng trong trường hợp:
- Anh/Chị đóng tài khoản VCB Digibank, ngừng giao dịch với Vietcombank.