Cước đi động trả sau
1
Khởi tạo
2
Xác nhận
3
Xác thực
4
Kết quả
Dịch vụ thanh toán | Mã khách hàng |
---|---|
Thanh toán cước điện thoại di động | Số điện thoại di động cần thanh toán (09xxxxxxxx) |
Thanh toán cước ADSL cho FPT TELECOM | Số hợp đồng sử dụng dịch vụ với FPT TELECOM (HNDxxxxxx/SGDxxxxxx) |
Thanh toán vé máy bay | Mã đặt chỗ (PNR) |
Thanh toán phí bảo hiểm | Mã hợp đồng bảo hiểm |
Thanh toán tiền điện | Mã khách hàng của công ty điện lực |
Thanh toán cước điện thoại cố định cho SST | Số thuê bao điện thoại cố định (không bao gồm mã vùng 08) (54xxxxxx) |
Thanh toán cước homephone cho Viettel | Số thuê bao homephone (có bao gồm mã vùng) (08xxxxxxxx) |
Thanh toán cước điện thoại cố định cho VNPT - HCM | Số thuê bao điện thoại cố đinh (không bao gồm mã vùng 08) hoặc Mã thanh toán được cấp trong Hợp đồng sử dụng dịch vụ của VNPT-HCM |
Thanh toán cước ADSL Megavnn/ Thanh toán cước truyền hình cáp MyTV cho VNPT - HCM | Mã tài khoản sử dụng dịch vụ, hoặc mã thanh toán được cấp trong Hợp đồng sử dụng của VNPT- HCM |
Thanh toán học phí ĐH Mở HCM, ĐH Tôn Đức Thắng | Mã số sinh viên hoặc Số chứng minh thư |
Thanh toán học phí ĐH Mở Hà Nội, ĐH Hải Dương | Mã sinh viên + Tên lớp |
Thanh toán học phí Tiểu học Ban Mai/Trường phổ thông liên cấp Wellspring | Tên học sính + Tên lớp |
Thanh toán cước ADSL cho SST | Mã thuê bao dịch vụ |
Thanh toán cước ADSL cho Viettel | Mã thuê bao dịch vụ |
Thanh toán học phí ILA | Mã học viên + Mã lớp + Mã trung tâm |