Mở tài khoản tiết kiệm
1
Khởi tạo
2
Xác nhận
3
Xác thực
4
Kết quả
Kỳ hạn |
Lãi suất (%/năm, theo số dư tài khoản) |
|||
---|---|---|---|---|
Dưới 0.3 tỷ VND | Từ 0.3 tỷ đến dưới 1 tỷ VND | Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ VND | Từ 2 tỷ VND trở lên | |
14 ngày | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 |
1 tháng | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
3 tháng | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
6 tháng | 7.8 | 7.8 | 7.8 | 7.8 |
9 tháng | 7.8 | 7.8 | 7.8 | 7.8 |
12 tháng | 7.8 | 7.8 | 7.8 | 7.8 |
24 tháng | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
36 tháng | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
60 tháng | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |