Chuyển tiền ngoài VCB
Trang chủ
Chuyển tiền ngoài VCB
1
Khởi tạo
2
Xác nhận
3
Xác thực
4
Kết quả
Hình thức chuyển
Chuyển ngày giá trị hiện tại
Chuyển tiền định kỳ
Chuyển tiền tương lai
Loại chuyển tiền
Chuyển tiền qua tài khoản
Chuyển tiền qua số thẻ
Mô tả dịch vụ và một số lưu ý
Tài khoản nguồn
0351000771996 - VND
0451000390734 - USD
Số dư khả dụng
456,123,573,432 VND
Số dư khả dụng
7,000 USD
Số tài khoản
A Tường - 0988444888 - BIDV
Ông bà Béo A - 0988329101 - Agribank
Chị Thúy Loan VTV - 0912220988 - Vietinbank
Tên người thụ hưởng
Ngân hàng thụ hưởng
Chọn ngân hàng thụ hưởng
Ngân hàng TMCP Bản Việt
Ngân hàng TMCP Kiên Long
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc
Ngân hàng Liên Doanh Việt Nga
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt Nam
Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu
Ngân hàng TMCP Á Châu
Ngân hàng TMCP An Bình
Ngân hàng TMCP Bắc Á
Ngân hàng TMCP Bảo Việt
Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đại Dương
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đông Á
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Nam Á
Ngân hàng TMCP Phát Triển Thành Phố Hồ Chí Minh
Ngân hàng TMCP Phương Đông
Ngân hàng TMCP Quân Đội
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
Ngân hàng TMCP Quốc Tế
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Ngân hàng TMCP Việt Á
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vương
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
Ngân hàng TNHH Indovina
Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV Hongleong Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank
Ngân hàng Wooribank
Tỉnh/ Thành phố
Chọn Tỉnh/Thành phố
Hà Nội
HCM
Đà Nẵng
Chi nhánh
Chọn chi nhánh
Chi nhánh 1
Chi nhánh 2
Chi nhánh 3
Số thẻ chuyển đến
A Tường - 9345******123 - BIDV
Ông bà Béo A - 9275******536 - Agribank
Chị Thúy Loan VTV - 9711******888 - Vietinbank
Tên người thụ hưởng
Ngân hàng thụ hưởng
Chọn ngân hàng thụ hưởng
Ngân hàng TMCP Bản Việt
Ngân hàng TMCP Kiên Long
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc
Ngân hàng Liên Doanh Việt Nga
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt Nam
Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu
Ngân hàng TMCP Á Châu
Ngân hàng TMCP An Bình
Ngân hàng TMCP Bắc Á
Ngân hàng TMCP Bảo Việt
Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đại Dương
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đông Á
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Nam Á
Ngân hàng TMCP Phát Triển Thành Phố Hồ Chí Minh
Ngân hàng TMCP Phương Đông
Ngân hàng TMCP Quân Đội
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
Ngân hàng TMCP Quốc Tế
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Ngân hàng TMCP Việt Á
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vương
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
Ngân hàng TNHH Indovina
Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV Hongleong Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank
Ngân hàng Wooribank
Tỉnh/ Thành phố
Chọn Tỉnh/Thành phố
Hà Nội
HCM
Đà Nẵng
Chi nhánh
Chọn chi nhánh
Chi nhánh 1
Chi nhánh 2
Chi nhánh 3
Số tiền
5,000
50,000
500,000
5,000,000
50,000,000
VND
Mười triệu Việt Nam đồng
Hạn mức
Số tiền
2000
20,000
200,000
2,000,000
20,000,000
VND
USD
0
Đô La Mỹ
Hạn mức
=
0
VND
Tỷ giá quy đổi tham khảo 1 USD ~ 23,000 VND
Mười triệu đồng
Hạn mức
= 434.782 USD
Tỷ giá quy đổi tham khảo 1 USD ~ 23,000 VND
Phí giao dịch
Người chuyển trả
Người nhận trả
Nội dung